Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourré


[bourré]
tính từ
nhồi đầy, đầy
Portefeuille bourré de billets
ví đầy giấy bạc
say xỉn
Il est complètement bourré
hắn đã say khướt rồi
wagon bourré
toa xe đầy ắp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.