|  bourrer 
 
 
 |  | [bourrer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | nhồi, nhét |  |  |  | Bourrer un fauteuil |  |  | nhồi ghế |  |  |  | Bourrer un fusil |  |  | nhồi thuốc vào súng |  |  |  | Bourrer un enfant |  |  | nhồi thức ăn cho trẻ em |  |  |  | Bourrer une armoire |  |  | nhét đầy tủ |  |  |  | Bourrer un élève de mathématiques |  |  | nhồi toán cho học sinh |  |  | phản nghĩa Vider |  |  |  | đánh đau |  |  |  | Bourrer quelqu'un |  |  | đánh đau ai |  |  |  | bourrer le crâne |  |  |  | (thân mật) nhồi sọ |  |  | nội động từ |  |  |  | vội vàng, nhanh lên |  |  |  | Il faut bourrer pour arriver à l'heure |  |  | cần phải nhanh lên để đến đúng giờ |  |  |  | (xe) lái nhanh, chạy nhanh |  |  |  | Il bourre sur l'autoroute |  |  | hắn phóng nhanh trên xa lộ | 
 
 
 |  |