| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bourrique 
 
 
 |  | [bourrique] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | con lừa cái |  |  |  | (thân mật) đồ ngu |  |  |  | être plein comme une bourrique |  |  |  | say bí tỉ, say mèm |  |  |  | faire tourner quelqu'un en bourrique |  |  |  | trêu chọc ai làm cho mụ đi |  |  |  | soûl comme la bourrique à Robespierre |  |  |  | say mèm |  |  |  | têtu comme une bourrique |  |  |  | rất cứng đầu, bướng bỉnh | 
 
 
 |  |  
		|  |  |