|  box 
 
 
 |  | [box] |  |  | danh từ giống đực (số nhiều boxes) |  |  |  | ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách li người ốm...) |  |  |  | Le box des accusés |  |  | ngăn dành cho các bị cáo |  |  |  | da bò, da bê (đã thuộc) |  |  |  | Un sac en box noir |  |  | túi sách màu đen bằng da bò | 
 
 
 |  |