|  | [brèche] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống | 
|  | phản nghĩa Fermeture | 
|  |  | chỗ mẻ (ở dưới dao...) | 
|  |  | (nghĩa bóng) tổn hại, tổn thương | 
|  |  | Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un | 
|  | gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai | 
|  |  | (quân sự) cửa mở, đột phá khẩu | 
|  |  | đá kết, đá nham | 
|  |  | battre en brèche | 
|  |  | (quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở | 
|  |  | công kích kịch liệt | 
|  |  | être toujours sur la brèche | 
|  |  | luôn luôn tích cực hoạt động | 
|  |  | sẵn sàng chiến đấu | 
|  |  | mourir sur la brèche | 
|  |  | chết tại chiến trường |