|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brève
 | [brève] |  | tính từ | |  | ngắn, gọn, ngắn gọn | |  | Lettre brève | | bức thư ngắn | |  | Voyelle brève | | nguyên âm ngắn | |  | Discours bref | | bài diễn văn ngắn gọn | |  | gãy gọn | |  | Un ton bref | | giọng gãy gọn |  | phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux | |  | en bref | |  | vắn tắt |  | phó từ | |  | tóm lại |  | danh từ giống đực | |  | chiếu thư (của giáo hoàng) |  | danh từ giống cái | |  | (ngôn ngữ học) nguyên âm, phụ âm ngắn gọn | |  | tin tức ngắn gọn | |  | brève de comptoir | |  | lời ngắn gọn, lời tài tình |
|
|
|
|