Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brève


[brève]
tính từ
ngắn, gọn, ngắn gọn
Lettre brève
bức thư ngắn
Voyelle brève
nguyên âm ngắn
Discours bref
bài diễn văn ngắn gọn
gãy gọn
Un ton bref
giọng gãy gọn
phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux
en bref
vắn tắt
phó từ
tóm lại
danh từ giống đực
chiếu thư (của giáo hoàng)
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) nguyên âm, phụ âm ngắn gọn
tin tức ngắn gọn
brève de comptoir
lời ngắn gọn, lời tài tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.