Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brésiller


[brésiller]
ngoại động từ
nhuộm bằng gỗ huyết mộc
nội động từ
vụn ra
Tabac qui brésille
thuốc lá vụn ra
ngoại động từ
(kỹ thuật; (văn học)) tán vụn, đập vụn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.