|  branler 
 
 
 |  | [branler] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | lắc |  |  |  | Branler la tête |  |  | lắc đầu |  |  |  | (thô tục) thủ dâm (cho ai) |  |  | nội động từ |  |  |  | lung lay |  |  |  | Une dent qui branle |  |  | cái răng lung lay |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy |  |  |  | Personne ne branle |  |  | không ai động đậy |  |  |  | (nghĩa bóng) thiếu sự vững vàng, thiếu sự vững chắc |  |  |  | branler dans le manche |  |  |  | long cán |  |  |  | không vững |  |  |  | s'en branler |  |  |  | (thông tục) không cần, mặc kệ | 
 
 
 |  |