|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branler
 | [branler] |  | ngoại động từ | |  | lắc | |  | Branler la tête | | lắc đầu | |  | (thô tục) thủ dâm (cho ai) |  | nội động từ | |  | lung lay | |  | Une dent qui branle | | cái răng lung lay | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy | |  | Personne ne branle | | không ai động đậy | |  | (nghĩa bóng) thiếu sự vững vàng, thiếu sự vững chắc | |  | branler dans le manche | |  | long cán | |  | không vững | |  | s'en branler | |  | (thông tục) không cần, mặc kệ |
|
|
|
|