Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brassière


[brassière]
danh từ giống cái
áo cánh trẻ em
dây đu tay (trong xe ô tô)
cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa)
(số nhiều) dây đeo (ba lô...)
être en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
tenir quelqu'un en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.