| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  brique 
 
 
 |  | [brique] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | gạch |  |  |  | Mur de brique |  |  | tường gạch |  |  |  | bánh (hình hòn gạch) |  |  |  | Une brique de savon |  |  | bánh xà phòng |  |  |  | (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ |  |  |  | ça ne casse pas des briques |  |  |  | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc |  |  |  | bouffer des briques |  |  |  | (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn |  |  |  | mettre en brique |  |  |  | chặt thành nhiều miếng |  |  |  | pas une brique de |  |  |  | hoàn toàn không có gì cả |  |  | tính từ (không đổi) |  |  |  | (có) màu gạch |  |  |  | Un teint brique |  |  | da màu gạch |  |  | đồng âm Brick | 
 
 
 |  |  
		|  |  |