|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisé
 | [brisé] |  | tính từ | |  | vỡ, gãy | |  | Vase brisé | | bình vỡ | |  | Ligne brisée | | đường gãy | |  | mệt mỏi, kiệt quệ | |  | (kiến trúc) gập được | |  | Volet brisé | | tấm liếp gập được | |  | (kiến trúc) nhọn | |  | Arc brisé | | vòm nhọn |  | danh từ giống đực | |  | bước nhảy gập |
|
|
|
|