Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisées


[brisées]
danh từ giống cái
(số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn)
đồng âm Briser
aller sur les brisées de quelqu'un
cạnh tranh với ai
revenir sur ses brisées
trở lại ý cũ; quay lại việc cũ; quay lại nếp sống cũ
suivre les brisées de quelqu'un
theo gương ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.