| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  brisées 
 
 
 |  | [brisées] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn) |  |  | đồng âm Briser |  |  |  | aller sur les brisées de quelqu'un |  |  | cạnh tranh với ai |  |  |  | revenir sur ses brisées |  |  | trở lại ý cũ; quay lại việc cũ; quay lại nếp sống cũ |  |  |  | suivre les brisées de quelqu'un |  |  | theo gương ai | 
 
 
 |  |  
		|  |  |