|  broder 
 
 
 |  | [broder] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | thêu |  |  |  | Métier à broder |  |  | nghề thêu |  |  |  | (thân mật) thêu dệt thêm, tô vẽ thêm |  |  |  | Broder une histoire |  |  | thêu dệt thêm cho một câu chuyện |  |  |  | Il ne peut raconter une histoire sans broder |  |  | nó không thể kể một câu chuyện mà không thêu dệt gì thêm | 
 
 
 |  |