| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  brosse 
 
 
 |  | [brosse] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | bàn chải |  |  |  | Brosse à dents |  |  | bàn chải răng |  |  |  | Donner un coup de brosse à son pantalon |  |  | chải quần của mình |  |  |  | (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong) |  |  |  | (hội hoạ) bút lông cứng |  |  |  | (số nhiều)) bụi cây rìa rừng |  |  |  | cheveux en brosse |  |  |  | tóc húi cua |  |  |  | passer la brosse, manier la brosse à reluire |  |  |  | (thân mật, nghĩa bóng) nịnh hót |  |  |  | travail fait à la brosse |  |  |  | việc làm vội cho xong, việc làm qua quýt | 
 
 
 |  |  
		|  |  |