| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  broyer 
 
 
 |  | [broyer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tán, nghiền |  |  |  | Broyer du poivre |  |  | tán hạt tiêu |  |  |  | Broyer avec ses dents |  |  | nghiền bằng răng (nhai) |  |  |  | Broyer les couleurs |  |  | (hội hoạ) nghiền màu |  |  |  | làm nát ra, đập tan |  |  |  | Avoir deux doigts broyés dans l'engrenage |  |  | bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng |  |  |  | Broyer la résistance ennemie |  |  | đập tan sự kháng cự của quân địch |  |  |  | Broyer la main de qqn |  |  | bóp mạnh tay ai |  |  |  | broyer du noir |  |  |  | (thân mật) phiền muộn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |