| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  brusquer 
 
 
 |  | [brusquer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đối xử thô bạo |  |  |  | Brusquer quelqu'un |  |  | đối xử thô bạo với ai |  |  |  | Brusquer ses enfants |  |  | đối xử thô bạo với con cái |  |  |  | thúc nhanh |  |  |  | Brusquer une solution |  |  | thúc nhanh một giải pháp |  |  | phản nghĩa Ménager; ralentir |  |  |  | attaque brusquée |  |  |  | cuộc tấn công bất thình lình |  |  |  | brusquer la fortune |  |  |  | liều nắm lấy thời cơ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |