|  bureau 
 
 
 |  | [bureau] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | bàn viết |  |  |  | bàn giấy, phòng làm việc |  |  |  | phòng, sở, ty, cơ quan |  |  |  | Bureau de placement |  |  | phòng tìm việc |  |  |  | Bureau d'enregistrement |  |  | phòng đăng kí |  |  |  | Bureau de tabac |  |  | ty thuốc lá |  |  |  | Bureau d'un théâtre |  |  | chỗ bán vé ở nhà hát |  |  |  | Le bureau d'un avocat |  |  | văn phòng luật sư |  |  |  | ban chỉ đạo (một hội đồng) |  |  |  | Renouveler le bureau |  |  | bầu lại ban chỉ đạo |  |  |  | aller au bureau |  |  |  | đi đến công sở, đi làm việc |  |  |  | bureau politique d'un parti |  |  |  | bộ chính trị của một đảng |  |  |  | heures de bureau |  |  |  | giờ hành chính |  |  |  | fournitures de bureau |  |  |  | xem fourniture | 
 
 
 |  |