| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  buvable 
 
 
 |  | [buvable] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thân mật) uống được |  |  |  | Ce vin est à peine buvable |  |  | rượu vang nầy cũng tạm uống được |  |  |  | Eau buvable |  |  | nước uống được |  |  | phản nghĩa Imbuvable |  |  |  | (dược học) (để) uống |  |  |  | Ampoule buvable |  |  | ống thuốc uống |  |  |  | ce type n'est pas buvable |  |  |  | (thân mật) loại người này không thể chịu đựng được | 
 
 
 |  |  
		|  |  |