 | [carence] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự thiếu |
|  | Une carence de la votonté |
| sự thiếu ý chí |
|  | Carence alimentaire |
| sự thiếu ăn |
|  | Maladie par carence |
| bệnh do thiếu dinh dưỡng |
|  | La carence en calcium |
| sự thiếu can-xi |
|  | sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực |
|  | La carence d'un gouvernement |
| sự bất lực của một chính phủ |
 | phản nghĩa Solvabilité. Action, présence |