|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catégorique
 | [catégorique] |  | tính từ | |  | dứt khoát | |  | Réponse catégorique | | câu trả lời dứt khoát | |  | Affirmation catégorique | | sự khẳng định dứt khoát | |  | (triết học) nhất quyết | |  | Impératif catégorique | | mệnh lệnh nhất quyết |  | phản nghĩa Confus, équivoque, évasif |
|
|
|
|