|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtier
 | [châtier] |  | ngoại động từ | |  | trừng phạt | |  | Châtier un coupable | | trừng phạt một tên tội phạm | |  | gọt giũa, trau chuốt | |  | Châtier son style | | gọt giũa lời văn | |  | qui aime bien châtie bien | |  | thương cho roi cho vọt |  | phản nghĩa Récompenser, Encourager |
|
|
|
|