Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choléra


[choléra]
danh từ giống đực
bệnh dịch tả
(thông tục) đồ thổ tả
C'est un vrai choléra, cet homme-là !
gã kia thật là đồ thổ tả!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.