|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cible
 | [cible] |  | danh từ giống cái | | |  | bia (để ngắm bắn) | | |  | Tirer à la cible | | | bắn bia | | |  | Atteindre le disque noir au centre de la cible | | | bắn trúng hồng tâm của bia | | |  | đích, mục tiêu | | |  | Servir de cible aux railleries | | | làm đích cho sự chế nhạo |
|
|
|
|