|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonvolution
 | [circonvolution] |  | danh từ giống cái | | |  | sự vòng vèo; chỗ vòng vèo | | |  | Escalier à double circonvolution | | | thang gác hai lần vòng vèo | | |  | sự quanh co | | |  | Circonvolution de paroles | | | những lời nói quanh co | | |  | (giải phẫu) nếp cuộn, hồi | | |  | Circonvolutions cérébrales | | | nếp cuộn não | | |  | (toán học) sự tròn xoay |
|
|
|
|