|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocotte
 | [cocotte] |  | danh từ giống cái | |  | (ngôn ngữ nhi đồng) gà mái | |  | (thân mật) người đàn bà lẳng lơ | |  | (thân mật) con nghẽo thân yêu | |  | Hue cocotte! | | Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi! | |  | nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung) | |  | cocotte minute | |  | như autocusiseur, autocuiseur |
|
|
|
|