|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compréhension
 | [compréhension] |  | danh từ giống cái | |  | sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội | |  | sự thấu tình, sự thông cảm |  | phản nghĩa Incompréhension. Obscurité. Intolérance, obstination, sévérité | |  | (triết học) nội hàm |
|
|
|
|