|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contradiction
 | [contradiction] |  | danh từ giống cái | |  | sự nói trái lại, sự phản biện | |  | Esprit de contradiction | | tính hay nói (làm) trái lại, tính hay chống đối | |  | Il ne supporte pas la contradiction | | ông ấy không chịu đựng nổi sự phản biện |  | phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité, unanimité | |  | mâu thuẫn | |  | Contradictions antagonistes | | mâu thuẫn đối kháng | |  | Être en contradiction avec soi-même | | mâu thuẫn với chính mình | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trở ngại |
|
|
|
|