|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contre-pied
 | [contre-pied] |  | danh từ giống đực | |  | cái ngược lại, cái trái lại | |  | Vos opinions sont le contre-pied des siennes | | ý của anh trái ngược với ý của ông ta | |  | (săn bắn) ngã trái, đường lạc | |  | (thể dục thể thao) thế trái chân |
|
|
|
|