|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déballage
 | [déballage] |  | danh từ giống đực | |  | sự tháo kiện hàng | |  | sự bày hàng | |  | quầy bán rẻ lưu động | |  | (nghĩa bóng, thân mật) sự trút tâm sự | |  | (thông tục) sự cởi đồ trang sức (phụ nữ) | |  | être volé au déballage | |  | (thông tục) thất vọng trước sự thật (về nhan sắc một phụ nữ khi bỏ đồ trang sức) |  | phản nghĩa Emballage |
|
|
|
|