Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débauche


[débauche]
danh từ giống cái
sự truỵ lạc, sự bê tha
Vie de débauche
cuộc sống truỵ lạc
sự quá lạm, sự quá nhiều
Une débauche de couleurs
sự quá lạm màu sắc
Une débauche de balcons
tình trạng quá nhiều ban-công
phản nghĩa Frugalité, sobriété. Austérité, chasteté, décence, retenue, vertu. Moderation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.