|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débiter
 | [débiter] |  | ngoại động từ | |  | xẻ, sả, pha | |  | Débiter du bois | | xẻ gỗ | |  | Scie à débiter | | cưa (để) xẻ | |  | Débiter un boeuf | | pha thịt một con bò | |  | bán lẻ | |  | (nghĩa xấu) tuôn ra, tung ra | |  | Débiter des mensonges | | tuôn ra những điều bịa đặt | |  | đọc, ngâm (một bài đã học thuộc trước công chúng) | |  | Débiter des vers | | ngâm thơ | |  | có lưu lượng là; có sản lượng là; cho ra | |  | Une usine qui débite cent voitures par jour | | một nhà máy có sản lượng là hai trăm xe một ngày | |  | (kế toán) ghi nợ |  | phản nghĩa Créditer |
|
|
|
|