Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débloquer


[débloquer]
ngoại động từ
giải tỏa
Débloquer une maison
giải toả một ngôi nhà
tháo, (cho) nhả
Débloquer un écrou
tháo một đai ốc
Débloquer les freins
nhả phanh
mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa
(ngành in) rút ra thay (chữ xếp sai)
nội động từ
(thông tục) nói bậy bạ
phản nghĩa Bloquer. Assiéger, Geler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.