|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débonder
 | [débonder] |  | ngoại động từ | |  | mở nút (thùng) | |  | (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) cởi mở, thổ lộ | |  | Débonder son coeur | | cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình |  | nội động từ | |  | tràn ra, ùa ra | |  | Lac qui a débondé | | hồ tràn nước ra |
|
|
|
|