Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboutonner


[déboutonner]
ngoại động từ
cởi khuy, cởi cúc
Déboutonner son pardessus
cởi khuy áo khoác
tháo nút đầu (của kiếm)
manger à ventre déboutonné
ăn căng bụng, ăn thả cửa
rire à ventre déboutonné
cười vỡ bụng, cười lăn ra
phản nghĩa Boutonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.