|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrancher
 | [débrancher] |  | ngoại động từ | |  | (đường sắt) cắt (toa) | |  | (điện học) ngắt điện, tắt | |  | débrancher un malade | |  | tháo các máy móc giữ mạng sống cho một bệnh nhân không thể chữa khỏi bệnh |  | nội động từ | |  | không nói nữa, không nhắc lại nữa |  | phản nghĩa Brancher |
|
|
|
|