|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débridement
 | [débridement] |  | danh từ giống đực | |  | (y học) sự cắt dây chăng | |  | Le débridement d'une plaie | | sự cắt dây chăng một vết thương | |  | (nghĩa bóng) sự thả lỏng, sự buông lỏng | |  | Le débridement des mœurs | | sự buông lỏng các phong tục | |  | sự tháo cương (ngựa) | |  | Le débridement d'un cheval | | sự tháo dây cương một con ngựa |
|
|
|
|