 | [débridement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (y học) sự cắt dây chăng |
| |  | Le débridement d'une plaie |
| | sự cắt dây chăng một vết thương |
| |  | (nghĩa bóng) sự thả lỏng, sự buông lỏng |
| |  | Le débridement des mœurs |
| | sự buông lỏng các phong tục |
| |  | sự tháo cương (ngựa) |
| |  | Le débridement d'un cheval |
| | sự tháo dây cương một con ngựa |