Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrider


[débrider]
ngoại động từ
tháo cương (ngựa)
(y học) cắt dây chăng
Débrider une plaie
cắt dây chăng một vết thương
sans débrider
không ngừng, liên tục
phản nghĩa Brider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.