|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrouillement
 | [débrouillement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự gỡ rối | | |  | Débrouillement d'un écheveau | | | sự gỡ rối một cuộn chỉ | | |  | (nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng tỏ | | |  | Débrouillement d'une affaire | | | sự gỡ rối một công việc |
|
|
|
|