|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrouiller
 | [débrouiller] |  | ngoại động từ | |  | gỡ rối | |  | Débrouiller du fil | | gỡ rối chỉ | |  | (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ | |  | Débrouiller une affaire | | gỡ rối một công việc | |  | (Débrouiller quelqu'un) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở |  | phản nghĩa Brouiller, confondre, embrouiller, emmêler, mêler |
|
|
|
|