|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débucher
 | [débucher] |  | nội động từ | |  | (săn bắn) chạy từ rừng ra, rời khỏi chỗ nấp |  | ngoại động từ | |  | (săn bắn) xua ra khỏi rừng |  | danh từ giống đực | |  | (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra | |  | (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra | |  | Sonner le débucher | | nổi còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra |
|
|
|
|