Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décérébrer


[décérébrer]
ngoại động từ
(sinh vật học) cắt não, bỏ não
làm mụ người, làm đờ người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.