Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décadence


[décadence]
danh từ giống cái
sự suy đồi, sự suy tàn
Tomber en décadence
suy đồi
(sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã)
Les poètes de la décadence
các nhà thơ thời kỳ suy đồi
phản nghĩa Croissance, épanouissement, montée, progrès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.