|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décalage
 | [décalage] |  | danh từ giống đực | |  | sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê | |  | sự xê xích | |  | Le décalage de l'heure | | sự xê xích giờ | |  | sự chênh lệch | |  | Décalage entre la pansée et l'expression | | sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện |  | phản nghĩa Accord, adaptation, concordance, conformité |
|
|
|
|