|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décavé
 | [décavé] |  | tính từ | |  | thua sạch (đánh bạc) | |  | (thân mật) mất sạch của cải; lụn bại | |  | Il est complètement décavé | | hắn đã hoàn toàn lụn bại | |  | ủ rũ, mệt mỏi | |  | Un air décavé | | vẻ mệt mỏi |  | danh từ | |  | người đánh bạc thua sạch |
|
|
|
|