Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchaîné


[déchaîné]
tính từ
dữ dội, hung dữ
Flots déchaînés
sóng dữ dội
un enfant déchaîné
đứa trẻ hung dữ
phản nghĩa Calme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.