Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchaîner


[déchaîner]
ngoại động từ
thả lỏng
Déchaîner les passions
thả lỏng dục vọng
kích động
Déchaîner l'opinion contre quelqu'un
kích động dư luận chống lại ai
phản nghĩa Apaiser, calmer, contenir, maîtriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.