Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchaussement


[déchaussement]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc
sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự đào lòi chân; sự lòi chân ra (tường)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.