Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchoir


[déchoir]
nội động từ
sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút
Déchoir de son rang
sụt địa vị
Son influence commence à déchoir
ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút
phản nghĩa s'élever, monter, progresser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.