Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décimation


[décimation]
danh từ giống cái
(sử học) hình phạt mười người giết một
Ville condamnée à la décimation
thành phố bị khép vào hình phạt mười người giết một


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.