décisif
 | [décisif] |  | tính từ | | |  | quyết định | | |  | Victoire décisive | | | thắng lợi quyết định | | |  | Bataille décisive | | | trận quyết định (phân định thắng bại) | | |  | Le coup décisif | | | đòn quyết định | | |  | Le moment décisif | | | thời điểm quyết định | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) quả quyết | | |  | Ton décisif | | | giọng quả quyết |  | phản nghĩa Accessoire, négligeable. Hésitant |
|
|